146 trường ĐH, CĐ công bố điểm thi

    Hàng loạt trường ĐH vừa công bố điểm thi, nâng tổng số trường có điểm lên 146 trường.

    Hàng loạt trường ĐH vừa công bố điểm thi, nâng tổng số trường có điểm lên 146 trường.

     

    Các trường vừa mới công bố điểm gồm: ĐH Y khoa Vinh, Học viện Ngân hàng, ĐH Ngân hàng TPHCM, ĐH Vinh, ĐH Văn hóa Hà Nội, CĐ Hải Dương, CĐ Xây dựng Nam Định, các trường, khoa thành viên của ĐH Huế, ĐH Tôn Đức Thắng.

    Dưới đây là danh sách những thí sinh đạt điểm thi cao nhất vào những trường này:

     

    CĐ Hải Dương

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Nguyễn Thị Thu Thanh

    08-03-96

    A

    958

    1000

    1000

    0925

    2925

    2

    Phạm Thị Nhung

    26-03-96

    A

    778

    1000

    0950

    0950

    2900

    3

    Đặng Thị Thu Hà

    19-10-96

    A

    274

    1000

    0950

    0950

    2900

    4

    Nguyễn Thị Hương Giang

    20-02-96

    A1

    1283

    0900

    0600

    0950

    2450

    5

    Nguyễn Thị Thùy

    22-11-96

    A1

    1303

    0850

    0675

    0875

    2400

    6

    Vũ Thị Khuê

    05-01-96

    B

    1340

    0975

    0950

    0850

    2775

    7

    Tăng Thị Quỳnh

    08-03-96

    B

    1366

    0900

    0975

    0875

    2750

    8

    Phạm Thị Kim Thoa

    03-10-96

    B

    1372

    1000

    0875

    0875

    2750

    9

    Trần Diệu My

    23-04-96

    C

    1604

    0875

    0925

    0900

    2700

    10

    Vũ Thúy Hồng

    07-12-96

    C

    1510

    0950

    0825

    0875

    2650

    11

    Vũ Thị Hương Ly

    20-09-96

    D1

    1893

    1000

    0800

    0800

    2600

    12

    Trần Thị Thủy

    20-02-96

    D1

    1970

    0950

    0750

    0850

    2550

    13

    Nguyễn Thị Hiền

    15-03-94

    H

    2003

    0850

    0850

    0625

    2325

    14

    Nguyễn Thị Huyền

    18-03-96

    H

    2004

    0800

    0800

    0725

    2325

    15

    Đỗ Thị Thư

    05-01-92

    H

    2006

    0800

    0700

    0725

    2225

    16

    Nguyễn Thị Phương Mai

    10-01-96

    M

    2618

    0900

    0900

    0925

    2725

    17

    Nguyễn Thị Thúy

    01-07-96

    M

    3064

    0950

    0825

    0925

    2700

    18

    Nguyễn Thiên Lãm

    11-07-96

    N

    3293

    0550

    0850

    0850

    2250

    19

    Hà Văn Mười

    12-12-96

    N

    3294

    0350

    0950

    0900

    2200

    20

    Đỗ Đình Lập

    16-08-96

    T

    3303

    0650

    0425

    1000

    2075

    21

    Trần Minh Dũng

    12-02-96

    T

    3300

    0550

    0425

    1000

    1975

     

    CĐ Xây dựng Nam Định

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Trần Văn Châu

    03-03-95

    A

    8

    0950

    0600

    0800

    2350

    2

    Vũ Đình Khánh

    28-10-96

    A

    60

    0950

    0675

    0675

    2300

    3

    Vũ Xuân Chịnh

    24-04-96

    A1

    6

    0750

    0325

    0650

    1725

    4

    Vũ Văn Hùng

    10-02-93

    A1

    25

    0525

    0325

    0750

    1600

    5

    Nguyễn Thanh Vân

    11-04-89

    D1

    7

    0800

    0550

    0525

    1875

    6

    Nguyễn Văn Thắng

    04-02-96

    D1

    5

    0825

    0300

    0525

    1650

     

    Khoa Luật (ĐH Huế)

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Trần Chí Thành

    23-12-94

    A

    11122

    0700

    0725

    0925

    2350

    2

    Nguyễn Văn Dương

    10-01-96

    A

    10122

    0700

    0800

    0775

    2275

    3

    Nguyễn Thị Phương Thanh

    06-07-96

    A1

    26703

    0775

    0750

    0750

    2275

    4

    Bùi Mạnh Hùng

    29-06-96

    A1

    26662

    0775

    0650

    0800

    2225

    5

    Hoàng Thị Ngọc Hà

    01-12-96

    C

    64449

    0900

    0875

    0800

    2575

    6

    Trần Thị Dung

    05-03-96

    C

    63235

    0850

    0950

    0750

    2550

    7

    Lê Ngọc Phú

    07-11-96

    D1

    69547

    0625

    0800

    0750

    2175

    8

    Nguyễn Thị Thu Thảo

    18-12-96

    D1

    69821

    0675

    0850

    0575

    2100

    9

    Phan Thanh Phụng

    20-09-96

    D1

    69548

    0675

    0600

    0825

    2100

    10

    Trần Mai Linh

    20-04-96

    D2

    77209

    0525

    0950

    0650

    2125

    11

    Đinh Tuyết Chinh

    10-07-96

    D2

    77207

    0450

    0900

    0600

    1950

    12

    Nguyễn Văn Sơn

    25-11-96

    D3

    77215

    0425

    0600

    0675

    1700

     

    Khoa Giáo dục thể chất (ĐH Huế)

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Cao Quốc Hùng

    16-02-96

    T

    79795

    0650

    0525

    0800

    1975

    2

    Nguyễn Thị Ly

    10-07-96

    T

    79852

    0500

    0575

    0900

    1975

    3

    Nguyễn Văn Thành

    17-06-93

    T

    80149

    0500

    0600

    0850

    1950

     

    Khoa Du lịch (ĐH Huế)

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Nguyễn Thị ái Hoa

    12-03-95

    A

    11316

    0775

    0750

    0850

    2375

    2

    Nguyễn Phan Nhật Hạ

    28-11-96

    A

    11493

    0875

    0650

    0750

    2275

    3

    Hà Thị Lan Anh

    09-05-96

    A1

    27432

    0800

    0525

    0900

    2225

    4

    Nguyễn Thị Như Ngọc

    17-04-96

    A1

    27173

    0650

    0600

    0950

    2200

    5

    Nguyễn Thị Quỳnh Như

    27-03-96

    A1

    27744

    0650

    0650

    0900

    2200

    6

    Trương Thị Khánh Ly

    14-12-96

    A1

    27654

    0750

    0650

    0800

    2200

    7

    Hoàng Thị Lài

    19-06-96

    C

    64905

    0875

    0725

    0700

    2300

    8

    Phạm Thị Hường

    20-08-96

    C

    64890

    0800

    0700

    0700

    2200

    9

    Phạm Thị Mỹ Phương

    25-11-96

    C

    64999

    0800

    0825

    0575

    2200

    10

    Lê Nhật Đông

    13-12-95

    D1

    70392

    0775

    0800

    0600

    2175

    11

    Hồng Khắc Bạch Long

    04-02-96

    D1

    70478

    0725

    0800

    0550

    2075

    12

    Đinh Phương Nhi

    03-07-96

    D3

    77220

    0500

    0600

    0300

    1400

    13

    Trương Công Quyền

    25-09-96

    D3

    77217

    0650

    0400

    0300

    1350

     

    ĐH Ngoại ngữ (ĐH Huế)

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Nguyễn Thị Thanh Nhi

    25-12-96

    D1

    72441

    0850

    0925

    0700

    2475

    2

    Nguyễn Bùi Thùy Minh

    16-02-96

    D1

    72256

    0725

    0850

    0850

    2425

    3

    Trần Thị Mỹ Linh

    04-11-96

    D2

    77211

    0675

    0875

    0575

    2125

    4

    Lê Thái Cẩm Trang

    14-05-96

    D3

    77238

    0675

    0925

    0650

    2250

    5

    Hà Nguyễn Thị Thanh Tâm

    11-02-96

    D3

    77235

    0625

    0925

    0575

    2125

    6

    Nguyễn Thị Phương Trâm

    18-07-95

    D4

    77289

    0325

    0300

    0350

    0975

    7

    Phan Văn Lợi

    18-12-95

    D4

    77288

    0225

    0300

    0400

    0925

    8

    Nguyễn Thị Quỳnh Như

    27-03-96

    D6

    77312

    0700

    0675

    0725

    2100

    9

    Trần Ngọc Quỳnh Trang

    08-09-96

    D6

    77333

    0725

    0650

    0500

    1875

    10

    Lê Thị Thảo

    02-03-96

    D6

    77326

    0675

    0600

    0600

    1875

    11

    Nguyễn Đức Thịnh

    05-05-96

    D6

    77330

    0675

    0700

    0500

    1875

     

    ĐH Kinh tế (ĐH Huế)

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Huỳnh Nguyễn Công Anh

    28-05-96

    A

    14838

    0825

    0800

    0825

    2450

    2

    Huỳnh Văn Đức

    07-06-95

    A

    13928

    0875

    0600

    0875

    2350

    3

    Lê Quỳnh Châu

    09-05-96

    A1

    29569

    0775

    0650

    0950

    2375

    4

    Nguyễn Thị Nguyên Thảo

    31-01-96

    A1

    29872

    0750

    0675

    0925

    2350

    5

    Nguyễn Thị Trâm Anh

    06-08-96

    A1

    29557

    0700

    0700

    0950

    2350

    6

    Trần Thị Mỹ Hoài

    06-04-96

    D1

    75410

    0725

    0900

    0675

    2300

    7

    Đoàn Thị Thanh Bình

    17-01-96

    D1

    75466

    0675

    0850

    0750

    2275

    8

    Nguyễn Công Hiếu

    02-12-93

    D2

    77212

    0675

    0850

    0350

    1875

    9

    Lê Thị Kim Phụng

    15-06-96

    D3

    77279

    0650

    0700

    0500

    1850

    10

    Trương Thị Thảo Uyên

    11-04-96

    D3

    77276

    0550

    0825

    0375

    1750

     

    ĐH Nông lâm (ĐH Huế)

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Trần Anh Bảo

    19-09-95

    A

    18702

    0725

    0750

    0850

    2325

    2

    Trần Thị Thanh Nga

    15-08-96

    A

    16437

    0850

    0675

    0750

    2275

    3

    Trà Thị Thanh Vượng

    15-10-96

    A

    16791

    0850

    0675

    0750

    2275

    4

    Trần Bảo Ngọc

    02-05-96

    A1

    30465

    0675

    0625

    0800

    2100

    5

    Dương Bá Khánh

    09-02-96

    A1

    30284

    0700

    0600

    0775

    2075

    6

    Vương Quốc Nhật

    15-04-96

    B

    47980

    0700

    0875

    0700

    2275

    7

    Trần Viết Quang

    24-01-96

    B

    41517

    0800

    0650

    0825

    2275

    8

    Hoàng Tăng Kim Nam Phương

    22-10-96

    B

    41474

    0800

    0750

    0725

    2275

    9

    Thái Minh Luân

    09-04-95

    B

    47835

    0700

    0650

    0900

    2250

    10

    Châu Viết Dựng

    16-04-95

    C

    65142

    0900

    0775

    0600

    2275

    11

    Nguyễn Văn Toàn

    05-02-95

    C

    65331

    0925

    0725

    0550

    2200

    12

    Trần Nữ Mỹ Linh

    06-02-96

    D1

    75993

    0675

    0550

    0450

    1675

    13

    Nguyễn Thị Thùy Nhung

    14-08-96

    D1

    76005

    0550

    0500

    0575

    1625

     

    ĐH Nghệ thuật (ĐH Huế)

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Huỳnh Văn Xuân

    10-03-95

    H1

    77574

    0900

    0800

    0600

    2300

    2

    Trần Thị Nhật Phương

    05-05-96

    H1

    77645

    0750

    0900

    0650

    2300

    3

    Nguyễn Thị Ngọc Thúy

    16-12-96

    H1

    77654

    0850

    0850

    0575

    2275

    4

    Kiều Thị Như Yến

    22-10-95

    H1

    77662

    0750

    0900

    0625

    2275

    5

    Lê Văn Hợi

    13-02-95

    H2

    77479

    0800

    0800

    0325

    1925

    6

    Trần Xuân Thiệp

    01-08-93

    H2

    77480

    0750

    0800

    0300

    1850

     

    Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Nguyễn Quang Nhân

    01-10-96

    A

    20108

    0650

    0650

    0650

    1950

    2

    Trần Viết Hải

    20-07-95

    A

    20085

    0575

    0450

    0500

    1525

    3

    Nguyễn Minh Thành

    01-08-96

    A1

    30513

    0450

    0525

    0350

    1325

    4

    Trần Thị Thu Thuỷ

    20-08-96

    A1

    30509

    0300

    0550

    0450

    1300

    5

    Lê Minh Hoàng

    20-03-96

    B

    48558

    0500

    0375

    0450

    1325

    6

    Phạm Phước Nam Khánh

    20-01-94

    B

    48559

    0500

    0350

    0350

    1200

     

    ĐH Sư phạm (ĐH Huế)

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Lê Thanh Minh Triết

    24-09-96

    A

    22099

    0900

    0825

    0975

    2700

    2

    Lê Minh Đức

    01-06-96

    A

    21762

    0825

    0850

    0975

    2650

    3

    Đào Nguyên Thảo

    15-10-96

    A1

    30604

    0800

    0775

    0900

    2475

    4

    Lê Nhật Đông

    13-12-95

    A1

    30532

    0775

    0775

    0850

    2400

    5

    Nguyễn Thị Thiên Lý

    28-02-96

    B

    48973

    0750

    0850

    0900

    2500

    6

    Lê Thu Nguyệt

    24-09-96

    B

    49013

    0825

    0825

    0750

    2400

    7

    Huỳnh Văn Khôi

    03-10-96

    C

    67088

    0950

    0925

    0700

    2575

    8

    Nguyễn Hồng Quế

    05-09-96

    C

    67301

    0850

    0850

    0850

    2550

    9

    Phan Hoàng Oanh

    15-02-96

    D1

    76606

    0700

    0800

    0650

    2150

    10

    Hoàng Thị Thúy Nhung

    08-08-96

    D1

    76562

    0675

    0775

    0700

    2150

    11

    Phan Thị Thuận

    08-05-96

    D1

    76765

    0575

    0700

    0750

    2025

    12

    Nguyễn Thị Khánh Linh

    05-03-96

    M

    78493

    0725

    0650

    0725

    2100

    13

    Hồ Thị Thảo Phương

    24-05-95

    M

    79003

    0600

    0800

    0650

    2050

    14

    Trương Thị Yến Phượng

    23-02-95

    M

    79055

    0650

    0700

    0700

    2050

     

    ĐH Khoa học (ĐH Huế)

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Trần Ngọc Quang

    16-06-96

    A

    22865

    0850

    0850

    0950

    2650

    2

    Nguyễn Đắc Hưng

    04-09-96

    A

    22405

    0850

    0650

    0950

    2450

    3

    Bùi Thị ái Diệu

    09-04-96

    A1

    30974

    0700

    0650

    0750

    2100

    4

    Từ Công Minh

    12-08-96

    A1

    31075

    0550

    0625

    0850

    2025

    5

    Trương Phúc Hải

    18-10-96

    B

    50279

    0900

    0825

    0850

    2575

    6

    Trần Ngọc Quang

    16-06-96

    B

    50415

    0875

    0750

    0825

    2450

    7

    Phạm Thị Hằng Linh

    22-05-96

    C

    68765

    0900

    0950

    0750

    2600

    8

    Nguyễn Như Thảo

    09-08-96

    C

    68896

    0850

    0850

    0700

    2400

    9

    Cao Hải Định

    20-04-96

    D1

    77047

    0575

    0700

    0725

    2000

    10

    Ngô Văn Quốc Việt

    02-09-96

    D1

    77155

    0725

    0750

    0475

    1950

    11

    Lê Thị Thu Hương

    01-01-96

    V

    31472

    0650

    0650

    0900

    2200

    12

    Nguyễn Thành Đạt

    20-05-93

    V

    31397

    0675

    0575

    0900

    2150

     

    ĐH Y dược (ĐH Huế)

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Nguyễn Quốc Hùng

    31-12-96

    A

    25396

    0925

    0875

    0975

    2775

    2

    Nguyễn Hoàng

    10-01-96

    A

    24460

    0825

    0950

    0950

    2725

    3

    Lê Chí Thành Nhân

    21-05-96

    B

    55344

    0900

    1000

    0950

    2850

    4

    Đỗ Như Thuần

    20-02-96

    B

    56451

    0900

    0975

    0950

    2825

    5

    Nguyễn Quốc Hùng

    31-12-96

    B

    54371

    0875

    1000

    0950

    2825

    6

    Lương Mộng Vũ ánh

    15-07-96

    B

    53021

    0950

    0950

    0925

    2825

    7

    Mai Tuấn Minh

    03-06-96

    B

    55002

    1000

    0925

    0900

    2825

     

    ĐH Tôn Đức Thắng

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Bùi Minh Hiếu

    --

    A

    4479

    0950

    0650

    0875

    2475

    2

    Từ Anh Khoa

    --

    A

    5390

    0800

    0750

    0850

    2400

    3

    Nguyễn Minh Thư

    --

    A1

    15175

    0850

    0625

    0925

    2400

    4

    Phạm Thị Minh Thảo

    --

    A1

    31620

    0800

    0650

    0875

    2325

    5

    Quách Giu Lương

    --

    A1

    13058

    0700

    0725

    0900

    2325

    6

    Phạm Thị Thanh Hương

    --

    A1

    12484

    0725

    0675

    0925

    2325

    7

    Huỳnh Ngọc Yến Nhi

    --

    A1

    13798

    0750

    0575

    1000

    2325

    8

    Lê Hữu Huân

    --

    B

    17592

    0725

    0825

    0650

    2200

    9

    Nguyễn Huyền Quý Châu

    --

    B

    16754

    0750

    0725

    0675

    2150

    10

    Vũ Hoàng Gia Huy

    --

    C

    20463

    0900

    0600

    0800

    2300

    11

    Tạ Khải Thi

    --

    C

    29602

    0800

    0725

    0700

    2225

    12

    Đoàn Minh Thuận

    --

    D1

    25493

    0725

    0950

    0575

    2250

    13

    Trần Hoàng Minh

    --

    D1

    23328

    0725

    0900

    0600

    2225

    14

    Nguyễn Thanh Việt

    --

    D1

    26839

    0675

    0825

    0725

    2225

    15

    Huỳnh Huệ Nhi

    --

    D4

    2679

    0650

    0775

    0625

    2050

    16

    Trương Thành Hào

    --

    D4

    30221

    0675

    0700

    0650

    2025

    17

    Lê Thị Hảo

    --

    H

    27378

    0850

    0650

    0900

    2400

    18

    Nguyễn Ngọc Uyên Linh

    --

    H

    30386

    0750

    0775

    0800

    2325

    19

    Trần Anh Vũ

    --

    H

    28230

    0850

    0675

    0800

    2325

    20

    Phạm Võ Thanh Duy

    --

    T

    28269

    0375

    0650

    1000

    2025

    21

    Đinh Huỳnh Bạch Mai

    --

    T

    28298

    0525

    0425

    0825

    1775

    22

    Nguyễn Quang Thơ

    --

    V

    28703

    0800

    0825

    0750

    2375

    23

    Nguyễn Kim Anh Thảo

    --

    V

    28672

    0800

    0675

    0850

    2325

    24

    Mai Minh Tâm

    --

    V

    30911

    0825

    0750

    0750

    2325

     

    Học viện Ngân hàng

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Lê Thanh Hà

    13-09-96

    A

    1062

    0825

    0850

    0975

    2650

    2

    Phạm Ngọc Bích

    20-07-96

    A

    5026

    0900

    0850

    0900

    2650

    3

    Kiều Thị Huyền My

    04-10-96

    A

    2803

    0950

    0725

    0950

    2625

    4

    Đặng Thu Trang

    01-04-96

    A1

    1690

    0900

    0775

    0950

    2625

    5

    Nguyễn Thị Tú Anh

    04-11-96

    A1

    65

    0825

    0700

    0975

    2500

    6

    Nguyễn Chí Hiếu

    06-08-96

    A1

    582

    0800

    0750

    0950

    2500

    7

    Khương Thị Linh Chi

    01-10-96

    D1

    245

    0725

    0900

    0750

    2375

    8

    Trần Thị Thảo

    31-10-96

    D1

    1585

    0750

    0925

    0700

    2375

    9

    Nguyễn Phương Trà

    26-01-96

    D1

    1900

    0775

    0775

    0750

    2300

    10

    Nguyễn Thu Vân

    07-07-96

    D1

    2021

    0725

    0925

    0650

    2300

    11

    Trần Thị Hương Duyên

    25-01-96

    D1

    342

    0725

    0775

    0800

    2300

    12

    Bùi Thị Quỳnh

    16-11-96

    D1

    1502

    0900

    0750

    0650

    2300

     

    ĐH Vinh

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Lê Công Điều

    15-06-88

    A

    1208

    0825

    0800

    0850

    2475

    2

    Lê Công Điều

    15-06-88

    A

    1208

    0825

    0800

    0850

    2475

    3

    Nguyễn Hà Trang

    17-05-96

    A

    6634

    0850

    0750

    0875

    2475

    4

    Nguyễn Hữu Sơn

    28-11-96

    A

    5331

    0825

    0750

    0900

    2475

    5

    Võ Thị Thảo

    04-08-96

    A

    5706

    0700

    0825

    0875

    2400

    6

    Nguyễn Tất Khánh

    15-12-96

    A

    3084

    0900

    0675

    0825

    2400

    7

    Nguyễn Tất Khánh

    15-12-96

    A

    3084

    0900

    0675

    0825

    2400

    8

    Nguyễn Sĩ Đạt

    28-11-96

    A1

    7836

    0825

    0950

    0950

    2725

    9

    Phạm Thị Hồng

    01-11-96

    A1

    8008

    0800

    0700

    0900

    2400

    10

    Nguyễn Thị Tâm

    28-05-96

    B

    10119

    0700

    0750

    0575

    2025

    11

    Hồ Sỹ Tân

    03-09-96

    B

    10131

    0775

    0575

    0675

    2025

    12

    Nguyễn Văn Trung

    03-01-96

    B

    10467

    0650

    0750

    0625

    2025

    13

    Võ Văn Công

    10-02-96

    B

    9019

    0725

    0500

    0775

    2000

    14

    Lê Anh Dũng

    08-07-96

    B

    9101

    0775

    0675

    0550

    2000

    15

    Nguyễn Thị Hà

    11-08-96

    C

    11070

    0825

    0800

    0750

    2375

    16

    Lô Thị Kiều

    26-09-96

    C

    11571

    0700

    0925

    0750

    2375

    17

    Cao Thị Nga

    17-11-95

    C

    11934

    0800

    0900

    0675

    2375

    18

    Phạm Thị Điệp

    03-07-96

    C

    10966

    0700

    0850

    0775

    2325

    19

    Phạm Thị Mỹ Linh

    26-01-96

    D1

    13886

    0625

    0850

    0700

    2175

    20

    Nguyễn Thị Mai

    06-07-96

    D1

    13994

    0675

    0750

    0675

    2100

     

    ĐH Văn hóa Hà Nội

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Mai Thị Ngọc Mai

    10-10-96

    C

    1019

    0900

    0775

    0800

    2475

    2

    Đinh Thị Tâm

    02-01-96

    C

    1458

    0875

    0900

    0650

    2425

    3

    Vũ Thị Thuỳ Trang

    25-07-96

    C

    2113

    0775

    0850

    0800

    2425

    4

    Đinh Thục Anh

    21-10-96

    D1

    2218

    0725

    0825

    0825

    2375

    5

    Hoàng Quỳnh Trang

    14-08-96

    D1

    3261

    0725

    0875

    0700

    2300

    6

    Vũ Thị Thanh Huyền

    09-11-94

    N1

    3564

    0700

    0950

    0950

    2600

    7

    Phạm Hữu Đức

    08-04-96

    N1

    3547

    0450

    0900

    0925

    2275

    8

    Nguyễn Trần Bảo Ngọc

    26-10-96

    N3

    3648

    0800

    0825

    0875

    2500

    9

    Lê Tiến Nhật Minh

    04-09-96

    N3

    3580

    0700

    0825

    0925

    2450

    10

    Ngô Hồng Nhung

    18-10-95

    N4

    3677

    0750

    0875

    0900

    2525

    11

    Vũ Thị Thanh Huyền

    24-02-96

    N4

    3673

    0600

    0875

    0900

    2375

    12

    Lê Thị Liễu

    23-12-96

    R

    3710

    0625

    0650

    0675

    1950

    13

    Ngô Thu Hoài

    13-04-96

    R

    3701

    0425

    0550

    0925

    1900

     

    ĐH Tân Trào

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Nguyễn Kiều Thu

    23-03-96

    A

    441

    0600

    0650

    0625

    1875

    2

    Hoàng Thị Thu Phương

    09-10-96

    A

    370

    0625

    0500

    0575

    1700

    3

    Lưu Thanh Huyền

    24-03-95

    A1

    9

    0600

    0350

    0875

    1825

    4

    Nguyễn Hương Oánh

    16-07-96

    A1

    25

    0600

    0525

    0625

    1750

    5

    Bùi Việt Cường

    04-07-93

    B

    26

    0350

    0650

    0650

    1650

    6

    Trần Thị Khánh Huyền

    19-11-96

    B

    108

    0850

    0550

    0250

    1650

    7

    Hà Thị Quỳnh Mai

    22-06-96

    B

    152

    0650

    0600

    0375

    1625

    8

    Hà Trọng Giáp

    06-10-96

    B

    54

    0650

    0450

    0525

    1625

    9

    Nguyễn Thu Hiền

    01-02-96

    C

    161

    0900

    0500

    0800

    2200

    10

    Sùng Thị Sinh

    18-03-96

    C

    440

    0675

    0650

    0750

    2075

    11

    Nguyễn Thu Uyên

    21-07-96

    D1

    69

    0450

    0400

    0850

    1700

    12

    Ma Thị Xuyến

    22-07-96

    D1

    74

    0400

    0450

    0800

    1650

    13

    Tạ Thị Anh

    02-07-96

    M

    1

    0525

    0800

    0742

    2067

    14

    Ma Thị Diễm

    13-06-96

    M

    39

    0225

    0850

    0675

    1750

     

    ĐH Y khoa Vinh

     

    TT

    Họ và tên

    Ngày sinh

    Số báo danh

    Tỉnh

    Môn 1

    Môn 2

    Môn 3

    Tổng
    điểm

    1

    Phan Đình Lợi

    24-05-96

    B

    4761

    29

    0775

    1000

    0975

    2750

    2

    Phan Văn Phúc

    27-12-95

    B

    6392

    29

    0700

    1000

    1000

    2700

     

     

    Theo Báo Giáo dục & Thời đại